Từ khóa C ++
Một từ khóa là một từ dành riêng. Bạn không thể sử dụng nó làm tên biến, tên hằng, v.v …
Danh sách 32 Từ khóa trong Ngôn ngữ C ++ cũng có sẵn bằng ngôn ngữ C như bảng dưới đây nhé.
auto | break | case | char | const | continue | default | do |
double | else | enum | extern | float | for | goto | if |
int | long | register | return | short | signed | sizeof | static |
struct | switch | typedef | union | unsigned | void | volatile | while |
Danh sách 30 Từ khóa trong Ngôn ngữ C ++ không có sẵn bằng ngôn ngữ C được đưa ra dưới đây.
asm | dynamic_cast | namespace | reinterpret_cast | bool |
explicit | new | static_cast | FALSE | catch |
operator | template | friend | private | class |
this | inline | public | throw | const_cast |
delete | mutable | protected | TRUE | try |
typeid | typename | using | virtual | wchar_t |